Janpetine Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

janpetine hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi gói 10 ml chứa: nhôm oxid (dưới dạng nhôm hydroxid gel) 0,3922g; magnesi hydroxid (dưới dạng magnesi hydroxid 30% paste) 0,6g; simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30%) 0,06g - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g

Amcinol - Paste Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amcinol - paste

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - triamcinolone acetonide 0,005g -

Arocin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arocin

công ty tnhh dược phẩm tân phong - nhôm hydroxyd gel tương đương 0,450g nhôm oxyd, magnesi hydroxyd 30% paste tương đương 0,8004g magnesi hydroxyd, simethicon 30% emulsion tương đương 0,08g simethicon -

Arocin S Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arocin s

công ty tnhh dược phẩm tân phong - nhôm hydroxyd gel tương đương 0,3922g nhôm oxyd, magnesi hydroxyd 30% paste tương đương 0,6g magnesi hydroxyd, simethicon 30% emulsion tương đương 0,08g simethicon -

Bostogel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bostogel hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - mỗi gói 15g chứa: nhôm hydroxyd gel 20% (tương đương 351,9mg nhôm hydroxyd) 1759,5mg; magnesi hydroxyd paste 31% (tương đương 400mg magnesi hydroxyd) 1290,32mg; simethicon emulsion 30% (tương đương simethicon 50mg) 166,66mg - hỗn dịch uống - 1759,5mg; 1290,32mg; 166,66mg

Codlugel plus Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

codlugel plus hỗn dịch uống

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - mỗi gói 10g chứa: nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel 13%) 400mg; magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30%) 800,4mg; simethicone 80mg - hỗn dịch uống - 400mg; 800,4mg; 80mg

Malosic Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

malosic hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - mỗi 10 ml chứa: nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel 14%) 0,45g; magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30%) 0,8004g; simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) 0,08g - hỗn dịch uống